Đặc tính kỹ thuật:
● Mạ kẽm.
● Khả năng chịu nhiệt.
● Dễ dàng di chuyển.
● Có lớp vỏ kim loại bảo vệ 2 bên bánh.
● Kích thước trục: 3/8″
● Sử dụng phù hợp trong các nhà máy sản xuất, phân xưởng.
Môi trường sử dụng:
● Các xe đẩy, giá kệ có tải trọng trung bình
● Thường xuyên phải di chuyển
● Các nhà máy điện tử
IT5230
-**-HRB TG |
IT5230R
-**-HRB TG |
1 1/4(32)
|
Cao su cứng
|
Bi
|
95
|
108
|
70
|
|
IT5230
-**-SR |
IT5230R
-**-SR TG |
1 1/4 (32)
|
Cao su mềm
|
Trục
|
56
|
108
|
70
|
|
IT5230
-**-SRB TG |
IT5230R
-**- SRB TG |
1 1/4(32)
|
Cao su mềm
|
Bi
|
80
|
108
|
70
|
|
IT5230
-**-HR |
IT5230R
-**- HR |
1 1/4(32)
|
Cao su cứng
|
Trục
|
95
|
108
|
70
|
|
IT5230
-**-GSR |
IT5230R
-**-GSR |
1 1/4(32)
|
Cao su xám mềm
|
Trục
|
56
|
108
|
70
|
|
IT5230
-**-LDP |
IT5230R
-**-LDP |
1 1/4(32)
|
Nhựa tải trọng thấp
|
Trục
|
95
|
108
|
70
|
|
IT5230
-**-HDP |
IT5230R
-**-HDP |
1 1/4(32)
|
Nhựa tải trọng cao
|
Trục
|
115
|
108
|
70
|
|
IT5230
-**-PLY |
IT5230R
-**-PLY |
1 1/4(32)
|
PU
|
Trục
|
75
|
108
|
70
|
|
IT5230
-**-PLY TG |
IT5230R
-**-PLY TG |
1 1/4(32)
|
PU
|
Bi
|
100
|
108
|
70
|
|
IT5230
-**-MIR |
IT5230R
-**-MIR |
1 1/4(32)
|
cao su/Nhựa
|
+Trục lót
|
70
|
108
|
70
|
|
IT5235
-**-SR |
IT5235R
-**-SR |
1 1/4(32)
|
Cao su mềm
|
Trục
|
63
|
119
|
77
|
|
IT5235
-**-HR |
IT5235R
-**-HR |
1 1/4(32)
|
Cao su cứng
|
Trục
|
95
|
119
|
77
|
|
IT5235
-**-RAL |
IT5235R
-**-RAL |
1 1/4(32)
|
Cao su/nhôm
|
+Trục lót
|
100
|
119
|
77
|
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.